--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hằng đẳng thức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hằng đẳng thức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hằng đẳng thức
+
(toán) Identity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hằng đẳng thức"
Những từ có chứa
"hằng đẳng thức"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sudra
isotonic
caste
outcaste
isoclinal
isoclinic
isothermic
isostasy
isogon
isomorphism
more...
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
hằng đẳng thức
:
(toán) Identity
+
detention centre
:
giống detention camp
+
khuấy
:
to stir; to move aroundkhuấy một tách cà phêto stir a cup of coffee
+
father
:
cha, bố
+
nói lưỡng
:
cũng nói nói lửng QuibbleNói lưỡng vì chưa biết quyết định như thế nàoTo quibble because one does not know what decision to take